khoả thân   
 
   | [khoả thân] |  |   |   | nude; naked |  |   |   | Bức tượng khoả thân |  |   | A nude statue |  |   |   | Bức tranh khoả thân |  |   | A nude painting |  |   |   | ảnh đàn bà khoả thân |  |   | Cheesecake |  
 
 
 
    Nude,naked    Bức tượng khoả thân   A nude statue    Bức tranh khoả thân   A nude painting, a nude 
    | 
		 |